| 1 | BC. Trung tâm quận Bình Tân | 71900 |
| 2 | Quận ủy | 71901 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 71902 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 71903 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 71904 |
| 6 | P. An Lạc | 71906 |
| 7 | P. An Lạc A | 71907 |
| 8 | P. Bình Trị Đông B | 71908 |
| 9 | P. Tân Tạo A | 71909 |
| 10 | P. Bình Trị Đông | 71910 |
| 11 | P. Bình Trị Đông A | 71911 |
| 12 | P. Binh Hưng Hoà A | 71912 |
| 13 | P. Bình Hưng Hòa | 71913 |
| 14 | P. Binh Hưng Hoà B | 71914 |
| 15 | P. Tân Tạo | 71915 |
| 16 | BCP. Bình Trị Đông | 71950 |
| 17 | BCP. Gò Mây | 71951 |
| 18 | BCP. An Lạc | 71952 |
| 19 | BCP. Tân Tạo | 71953 |
| 20 | BCP. TTDVKH Bình Chánh | 71954 |
| 21 | BCP. Gò Xoài | 71955 |
| 22 | BC. KHL Bình Tân | 71956 |
| 23 | BC. Hồ Học Lãm | 71957 |
| 24 | BC. Tên Lửa | 71958 |
| 25 | BC. Bốn Xã | 71959 |
| 26 | BC. Bình Trị Đông | 71960 |
| 27 | BC. Bình Hưng Hòa | 71961 |
| 28 | BC. Gò Xoài | 71962 |
| 29 | BC. Gò Mây | 71963 |
| 30 | BC. Bà Hom | 71964 |
| 31 | BC. Tân Kiên | 71965 |
| 32 | BC. An Lạc | 71966 |
| 33 | BC. Mũi Tàu | 71967 |