| 1 | BC. Trung tâm quận Tân Phú | 72000 |
| 2 | Quận ủy | 72001 |
| 3 | Hội đồng nhân dân | 72002 |
| 4 | Ủy ban nhân dân | 72003 |
| 5 | Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 72004 |
| 6 | P. Hoà Thạnh | 72006 |
| 7 | P. Tân Thành | 72007 |
| 8 | P. Tân Sơn Nhì | 72008 |
| 9 | P. Tây Thạnh | 72009 |
| 10 | P. Sơn Kỳ | 72010 |
| 11 | P. Tân Quý | 72011 |
| 12 | P. Phú Thọ Hoà | 72012 |
| 13 | P. Phú Thạnh | 72013 |
| 14 | P. Hiệp Tân | 72014 |
| 15 | P. Tân Thới Hoà | 72015 |
| 16 | P. Phú Trung | 72016 |
| 17 | BCP. Tân Phú | 72050 |
| 18 | BCP. TTDVKH Gia Định 2 | 72051 |
| 19 | BC. KHL Tân Quý | 72052 |
| 20 | BC. TMĐT Tân Bình | 72053 |
| 21 | BC. Gò Dầu | 72054 |
| 22 | BC. Tây Thạnh | 72055 |
| 23 | BC. KCN Tân Bình | 72056 |
| 24 | BC. Phú Thọ Hòa | 72057 |